潜入
[潜 Nhập]
せんにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xâm nhập; lẻn vào; hoạt động bí mật
JP: 彼は農夫に身をやつして城下町に潜入した。
VI: Anh ấy đã giả dạng thành nông dân để lẻn vào thị trấn dưới lâu đài.