潜り
[潜]
もぐり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
lặn; thợ lặn
JP: 潜りはできるが泳げないのは、私の知る限りでは彼だけだ。
VI: Anh ấy là người duy nhất tôi biết có thể lặn mà không biết bơi.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không có giấy phép (bác sĩ, tài xế, v.v.); không đăng ký; không đủ tiêu chuẩn
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người ngoài cuộc; người lạ