潔斎 [Khiết Trai]
けっさい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kiêng khem tôn giáo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kiêng khem tôn giáo