漸近 [Tiệm Cận]
ぜんきん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Toán học

tiệm cận

Hán tự

Tiệm dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không
Cận gần; sớm; giống như; tương đương