漸落市況 [Tiệm Lạc Thị Huống]
ぜんらくしきょう

Danh từ chung

thị trường suy yếu

Hán tự

Tiệm dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Thị thị trường; thành phố
Huống tình trạng