Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漸落市況
[Tiệm Lạc Thị Huống]
ぜんらくしきょう
🔊
Danh từ chung
thị trường suy yếu
Hán tự
漸
Tiệm
dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
市
Thị
thị trường; thành phố
況
Huống
tình trạng