漸と
[Tiệm]
やっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cuối cùng; rốt cuộc
JP: やっと期末試験が終わった。
VI: Cuối cùng kỳ thi cuối kỳ cũng đã kết thúc.
JP: 論争にやっとけりが付いた。
VI: Cuối cùng cuộc tranh luận cũng đã đi đến hồi kết.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vừa đủ; suýt soát; chỉ; suýt nữa
JP: 娘はやっと15歳です。
VI: Con gái tôi cuối cùng cũng đã 15 tuổi.