漬物石 [Tí Vật Thạch]
漬け物石 [Tí Vật Thạch]
つけものいし

Danh từ chung

đá đè (đặt trên dưa muối)

Hán tự

muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Thạch đá