漢語
[Hán Ngữ]
かんご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
từ Nhật gốc Hán; từ Hán-Nhật
Danh từ chung
ngôn ngữ của người Hán; tiếng Trung
🔗 中国語