漢文訓読 [Hán Văn Huấn Độc]
かんぶんくんどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đọc văn bản cổ điển Trung Quốc bằng tiếng Nhật

🔗 漢文・かんぶん

Hán tự

Hán Trung Quốc
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Huấn hướng dẫn; cách đọc chữ Nhật; giải thích; đọc
Độc đọc