漢文訓読 [Hán Văn Huấn Độc]

かんぶんくんどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đọc văn bản cổ điển Trung Quốc bằng tiếng Nhật

🔗 漢文・かんぶん