漢字 [Hán Tự]

かんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

kanji; chữ Hán

JP: 漢字かんじくときはてんやはらいにをつけて、なるべくはやくていねいにきましょう。

VI: Khi viết chữ Hán, hãy chú ý đến các nét chấm và nét kéo, và cố gắng viết nhanh và cẩn thận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

漢字かんじきます。
Tôi sẽ viết chữ Hán.
わたし漢字かんじけます。
Tôi có thể viết chữ Hán.
漢字かんじはもうけるよ。
Tôi đã có thể viết chữ Hán rồi.
漢字かんじ勉強べんきょうちゅうです。
Tôi đang học chữ Hán.
漢字かんじ勉強べんきょうをしてます。
Tôi đang học chữ Hán.
今日きょう漢字かんじりがある。
Hôm nay có bài kiểm tra viết chữ Hán.
漢字かんじはいくつってるの?
Bạn biết bao nhiêu chữ Hán?
漢字かんじはいくつありますか?
Có bao nhiêu chữ Hán?
漢字かんじなんおぼえた?
Bạn nhớ được bao nhiêu chữ Hán?
かれ漢字かんじまったけない。
Anh ấy hoàn toàn không biết viết chữ Hán.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漢字
  • Cách đọc: かんじ
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT: N5–N4
  • Chủ điểm: Ngôn ngữ, giáo dục
  • Sắc thái: Từ cơ bản chỉ hệ chữ Hán dùng trong tiếng Nhật

2. Ý nghĩa chính

漢字 là “chữ Hán” trong hệ chữ viết tiếng Nhật, dùng cùng ひらがな và カタカナ. Mỗi chữ thường có nhiều cách đọc (音読み/訓読み), có bộ thủ, số nét, quy tắc thứ tự nét.

3. Phân biệt

  • 仮名(かな): hệ chữ âm tiết (ひらがな/カタカナ), khác với chữ biểu ý 漢字.
  • ローマ字: chữ Latin để ghi âm tiếng Nhật.
  • 漢語 vs 和語 vs 外来語: phân loại từ vựng theo nguồn gốc, không phải loại chữ.
  • 旧字体新字体: dạng cổ và dạng giản thể trong tiếng Nhật hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 漢字を覚える/書く/読む/練習する/復習する。
  • 漢字の書き順/部首/画数/読み方(音読み・訓読み)。
  • 常用漢字/教育漢字漢字検定。
  • Lỗi hay gặp: 同音異義語・似た漢字の書き間違い。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ひらがなĐối chiếuChữ HiraganaGiản dị, ghi ngữ pháp, từ thuần Nhật.
カタカナĐối chiếuChữ KatakanaGhi từ mượn, âm thanh, nhấn mạnh.
仮名(かな)Đối nghĩa hệ chữChữ kanaHệ chữ âm tiết, đối lập chức năng với 漢字.
旧字体/新字体Liên quanDạng cũ/dạng mớiBiến thể hình dạng chữ.
部首Liên quanBộ thủThành phần tra cứu và gợi nghĩa.
漢字検定Liên quanChứng chỉ KanjiKỳ thi năng lực về Kanji.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 漢: “Hán, Trung Hoa” (オンヨミ: かん).
  • 字: “chữ, tự” (オンヨミ: じ). → Chữ Hán dùng trong tiếng Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 漢字, hãy gắn “âm On/Kun + nghĩa + từ ghép tiêu biểu” và luyện “書き順”. Việc nhớ theo bộ thủ giúp đoán nghĩa và đọc gần đúng dù chưa gặp chữ trước đó.

8. Câu ví dụ

  • 毎日漢字を10個ずつ覚えている。
    Mỗi ngày tôi học 10 chữ Hán.
  • この漢字の書き順を教えてください。
    Xin chỉ cho tôi thứ tự nét của chữ này.
  • 名前の漢字はどう書きますか。
    Chữ Hán trong tên bạn viết thế nào?
  • 小学生のうちに常用漢字を学ぶ。
    Học các chữ Hán thường dụng khi còn tiểu học.
  • その漢字は音読みと訓読みがある。
    Chữ đó có cả âm On và âm Kun.
  • 似た漢字をよく書き間違える。
    Tôi hay viết nhầm những chữ Hán giống nhau.
  • 旧字体の漢字に興味がある。
    Tôi hứng thú với chữ Hán dạng cổ.
  • スマホで漢字変換が出てこない。
    Điện thoại không gợi được chữ Hán cần nhập.
  • この漢字は部首が「心」です。
    Chữ Hán này có bộ thủ là “tâm”.
  • 漢字検定準二級の漢字を復習する。
    Ôn lại các chữ Hán của cấp chuẩn 2 kỳ thi Kanji.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漢字 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?