漠然 [Mạc Nhiên]

ばく然 [Nhiên]

ばくぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

mơ hồ; không rõ ràng; mờ nhạt; mập mờ