Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
演繹的
[Diễn Dịch Đích]
えんえきてき
🔊
Tính từ đuôi na
suy diễn
Hán tự
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
繹
Dịch
kéo ra
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ