演目 [Diễn Mục]

えんもく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

chương trình (âm nhạc, hòa nhạc, kịch, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演目
  • Cách đọc: えんもく
  • Loại từ: danh từ (thuần Hán)
  • Nghĩa khái quát: tiết mục / mục biểu diễn trong một chương trình sân khấu, hòa nhạc, kịch, nghệ thuật truyền thống
  • Lĩnh vực: sân khấu, biểu diễn, kabuki, rakugo, hòa nhạc

2. Ý nghĩa chính

演目 chỉ từng “mục” sẽ được trình diễn trong một chương trình. Có thể hiểu là “tiết mục”, “chương mục”, hoặc “tựa vở/tựa bài” được đưa vào lịch diễn. Cũng dùng để nói về danh sách các tiết mục (演目一覧) hoặc hệ tiết mục mà một đoàn có thể trình diễn (レパートリー).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 出し物: gần nghĩa “tiết mục” nhưng thường mang sắc thái thân mật, đa dụng cho lễ hội, sự kiện trường học.
  • 曲目: dùng riêng cho âm nhạc (danh mục bài nhạc). 演目 rộng hơn, bao gồm kịch, múa, kể chuyện.
  • 演題: “đề tài bài diễn thuyết/diễn văn”, không dùng cho sân khấu.
  • プログラム: “chương trình” (tờ chương trình hoặc tổng thể), còn 演目 là từng mục trong đó.
  • レパートリー: vốn tiết mục mà nghệ sĩ/đoàn có thể diễn; 演目 là mục cụ thể được chọn để diễn lần này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 演目+を上演する/が決まる/が差し替えられる/一覧/変更/追加.
  • Ngữ cảnh: áp phích, tờ chương trình, thông báo nhà hát, bài phê bình sân khấu. Văn phong từ trung tính đến trang trọng.
  • Collocation gợi ý: 目玉演目 (tiết mục “át chủ bài”), 古典演目 (tiết mục cổ điển), 新作演目 (tiết mục mới), 歌舞伎の演目.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出し物Gần nghĩaTiết mụcThông dụng, thân mật hơn.
曲目Gần nghĩa (âm nhạc)Danh mục bài nhạcDùng riêng cho nhạc.
プログラムLiên quanChương trìnhTổng thể; 演目 là mục con.
レパートリーLiên quanVốn tiết mụcNhững gì có thể diễn.
演題Dễ nhầmĐề tài diễn thuyếtKhông dùng cho sân khấu.
目玉(演目)Biểu đạtTiết mục thu hútĐiểm nhấn chương trình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (えん): “diễn”, “biểu diễn”. Bộ 氵 (thủy) + thành phần 寅 (âm đọc). Nghĩa gốc liên quan “triển khai, biểu hiện”.
  • (もく/め): “mục, mắt, hạng mục”. Trong từ ghép chỉ “mục” trong danh sách.
  • Cấu tạo: Hán ghép nghĩa “mục biểu diễn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc bảng thông tin nhà hát Nhật, bạn sẽ thường gặp “本日の演目” kèm theo thời lượng, diễn viên, và chú thích như 休憩. Ở kabuki, mỗi 演目 có lịch sử và cách diễn định hình, nên tên 演目 gần như là “thương hiệu”. Trong truyền thông, tiêu đề “演目が急きょ変更” báo hiệu có thay đổi chương trình phút chót.

8. Câu ví dụ

  • 本日の演目は三本立てです。
    Tiết mục hôm nay gồm ba phần.
  • 歌舞伎の古典演目を初めて観た。
    Tôi lần đầu xem một tiết mục cổ điển của kabuki.
  • 演目が直前に差し替えられた。
    Tiết mục đã bị thay thế ngay trước giờ diễn.
  • パンフレットの演目一覧をご確認ください。
    Vui lòng xem danh sách tiết mục trong tờ chương trình.
  • 今夜の目玉演目は新作ミュージカルだ。
    Tiết mục “át chủ bài” tối nay là nhạc kịch mới.
  • この劇団は子ども向けの演目も多い。
    Đoàn kịch này có nhiều tiết mục dành cho trẻ em.
  • 開演前に演目と上演時間を告知する。
    Thông báo tiết mục và thời lượng trước giờ khai diễn.
  • 指揮者が演目の順番を変更した。
    Nhạc trưởng đã thay đổi thứ tự các tiết mục.
  • 落語の演目は当日のお楽しみです。
    Tiết mục rakugo sẽ được công bố vào ngày diễn.
  • 彼は自分の得意な演目で実力を見せた。
    Anh ấy đã thể hiện thực lực với tiết mục sở trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演目 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?