演奏練習 [Diễn Tấu Luyện Tập]

えんそうれんしゅう

Danh từ chung

buổi tập dượt âm nhạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バイオリンを演奏えんそうするには、おおくの練習れんしゅう必要ひつようだ。
Chơi violin đòi hỏi rất nhiều luyện tập.