漉油
[Lộc Du]
漉し油 [Lộc Du]
金漆 [Kim 漆]
漉し油 [Lộc Du]
金漆 [Kim 漆]
こしあぶら
ごんぜつ
– 金漆
コシアブラ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Acanthopanax sciadophylloides (loài thực vật có hoa liên quan đến aralia)