漉し袋 [Lộc Đại]
こしぶくろ

Danh từ chung

bao lọc chất lỏng (ví dụ: nước uống, v.v.)

Hán tự

Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm
Đại bao; túi; túi nhỏ