漉し紙 [Lộc Chỉ]
こし紙 [Chỉ]
漉紙 [Lộc Chỉ]
こしがみ

Danh từ chung

giấy lọc

Hán tự

Lộc sản xuất giấy; trải mỏng; lọc; thấm
Chỉ giấy