漆黒 [漆 Hắc]
しっこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

đen tuyền; tối đen; đen như quạ; tối tăm

JP: くろ天使てんしは、その漆黒しっこくつばさおおきくひろげて、そらへとがる。

VI: Thiên thần đen đã dang rộng đôi cánh đen nhánh của mình và bay lên trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひとのこえ不気味ぶきみごえ漆黒しっこくはねにくついば姿すがたなどから、からす不幸ふこうりる不吉ふきつとりとして世界せかいられています。
Quạ được biết đến trên toàn thế giới như một loài chim xui xẻo mang đến bất hạnh, với tiếng kêu giống tiếng người đáng sợ, bộ lông đen nhánh và hình ảnh chúng đang mổ xác thối.

Hán tự

sơn mài; bảy
Hắc đen

Từ liên quan đến 漆黒