Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漆喰
[漆 Thực]
しっくい
🔊
Danh từ chung
vữa; thạch cao
Hán tự
漆
sơn mài; bảy
喰
Thực
ăn; uống; nhận (cú đánh)
Từ liên quan đến 漆喰
すり鉢
すりばち
cối (đất nung)
プラスター
thạch cao
モルタル
vữa
摺り鉢
すりばち
cối (đất nung)
擂り鉢
すりばち
cối (đất nung)
擂鉢
すりばち
cối (đất nung)
臼砲
きゅうほう
súng cối
白土
しらつち
đất sét trắng