漆かぶれ
[漆]
漆瘡れ [漆 Sang]
漆瘡 [漆 Sang]
漆瘡れ [漆 Sang]
漆瘡 [漆 Sang]
うるしかぶれ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
phát ban do cây thường xuân độc; viêm da tiếp xúc do urushiol; viêm da do toxicodendron; viêm da do rhus
🔗 ウルシオール