漂泊者 [Phiêu Bạc Giả]
ひょうはくしゃ

Danh từ chung

kẻ lang thang

Hán tự

Phiêu trôi; nổi (trên chất lỏng)
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
Giả người