Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漂泊者
[Phiêu Bạc Giả]
ひょうはくしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ lang thang
Hán tự
漂
Phiêu
trôi; nổi (trên chất lỏng)
泊
Bạc
nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
者
Giả
người