漁獲量 [Ngư Hoạch Lượng]
ぎょかくりょう

Danh từ chung

sản lượng đánh bắt

JP: マグロの漁獲ぎょかくりょうってきている。

VI: Lượng cá ngừ đánh bắt đang giảm.

Hán tự

Ngư đánh cá
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán