漁業 [Ngư Nghiệp]

ぎょぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ngành công nghiệp đánh cá; nghề cá

JP: そのしまには漁業ぎょぎょういとなひとたちがんでいた。

VI: Những người làm nghề đánh cá đã sống trên đảo đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

村人むらびとたちはしゅとして漁業ぎょぎょう従事じゅうじしている。
Người dân làng chủ yếu làm nghề đánh cá.
そのしま経済けいざい漁業ぎょぎょう依存いぞんしている。
Kinh tế của hòn đảo phụ thuộc vào ngành đánh cá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漁業
  • Cách đọc: ぎょぎょう
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: ngành ngư nghiệp, nghề đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • Ví dụ ngắn: 漁業権, 漁業協同組合, 沿岸漁業, 遠洋漁業.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hoạt động sản xuất trong lĩnh vực thủy sản: đánh bắt, nuôi trồng, chế biến gắn với khai thác nguồn lợi biển/sông.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 漁業 vs : 漁 là hành vi “đánh cá”; 漁業 là “ngành/nghề” có tổ chức.
  • 漁業 vs 水産業: 水産業 bao quát cả nuôi trồng, chế biến, phân phối; 漁業 thường nhấn đánh bắt/nuôi trồng.
  • 漁業 vs 漁師: 漁師 là người làm nghề; 漁業 là ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 漁業権 (quyền đánh bắt), 漁業協同組合(漁協), 沿岸漁業, 沖合漁業, 遠洋漁業, 養殖漁業.
  • Động từ: 漁業に従事する/振興する/再生する/規制する.
  • Ngữ cảnh: chính sách biển, kinh tế địa phương, môi trường, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水産業Gần nghĩangành thủy sảnPhạm vi rộng hơn
Liên quanđánh bắt cáHành vi
漁師Liên quanngư dânChủ thể
漁獲量Liên quansản lượng đánh bắtChỉ số ngành
養殖Liên quannuôi trồngNhánh của ngành
農業Đối chiếunông nghiệpNgành khác của sơ cấp
禁漁Liên quancấm đánh bắtQuy định

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 漁: On: ギョ/リョウ; Kun: あさ・る(tìm bắt). Nghĩa: đánh bắt cá, săn tìm.
  • 業: On: ギョウ; Kun: わざ. Nghĩa: nghề nghiệp, ngành, công việc.
  • Hợp nghĩa: “nghề (業) đánh bắt cá (漁)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về chính sách, cụm 漁業資源管理 (quản lý nguồn lợi thủy sản) và 持続可能な漁業 (ngư nghiệp bền vững) rất thường gặp. Trong báo cáo, kết hợp với 漁獲量・水揚げ・付加価値 sẽ đầy đủ hơn.

8. Câu ví dụ

  • この町は漁業が盛んで、毎朝市場がにぎわう。
    Thị trấn này ngư nghiệp phát triển, chợ sáng rất nhộn nhịp.
  • 資源管理を徹底し、持続可能な漁業を実現する。
    Quản lý nguồn lợi nghiêm ngặt để hiện thực hóa ngư nghiệp bền vững.
  • 漁業協同組合が新しいルールを導入した。
    Hợp tác xã ngư nghiệp đã áp dụng quy định mới.
  • 沿岸漁業と遠洋漁業では課題が異なる。
    Ngư nghiệp ven bờ và khơi xa có thách thức khác nhau.
  • 台風の影響で漁業が一時停止となった。
    Do bão, ngư nghiệp tạm dừng.
  • 若者の漁業離れが地域の課題だ。
    Giới trẻ rời xa nghề biển là vấn đề của địa phương.
  • 新技術の導入で漁業の生産性が向上した。
    Nhờ áp dụng công nghệ mới, năng suất ngư nghiệp tăng lên.
  • 違法操業は漁業資源を枯渇させる。
    Đánh bắt trái phép làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản.
  • 彼の家は代々漁業を営んでいる。
    Gia đình anh ấy làm nghề biển qua nhiều đời.
  • 気候変動が地域漁業に与える影響を調査する。
    Khảo sát tác động của biến đổi khí hậu đến ngư nghiệp địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漁業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?