[Ngư]

りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đánh bắt cá; thu thập hải sản

Danh từ chung

mẻ cá; sản lượng đánh bắt

🔗 豊漁・ほうりょう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あゆりょう解禁かいきんわせてりょうはじまることがおおい。
Thường thì ngày mở cửa mùa câu cá trùng với ngày bắt đầu đi câu.
あゆりょう解禁かいきんになった。
Mùa câu cá trích đã bắt đầu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漁
  • Cách đọc: りょう
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa tổng quát: việc đánh bắt thủy sản, ngư nghiệp mang tính nghề nghiệp
  • Lĩnh vực: ngư nghiệp, chính sách thủy sản, đời sống ven biển
  • Lưu ý: âm Hán Nhật “ギョ” dùng trong từ ghép (漁業, 漁獲...), còn danh từ đơn lẻ “漁” đọc là りょう.

2. Ý nghĩa chính

漁(りょう) chỉ hoạt động đánh bắt cá, mực, tôm… nói chung, thường với mục đích sinh kế/thương mại, phân biệt với “釣り” thiên về câu cá giải trí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 漁(りょう) vs 釣り: “漁” mang tính nghề nghiệp/quy mô sản xuất; “釣り” thiên về câu cá giải trí/cá nhân.
  • vs 漁業(ぎょぎょう): “漁” là hoạt động đánh bắt; “漁業” là toàn bộ ngành ngư nghiệp (bao gồm nuôi trồng, chế biến liên quan).
  • vs 操業: “操業” là vận hành sản xuất nói chung; trong ngư nghiệp có thể nói “漁船が操業する”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 漁に出る/漁をする/沿岸漁/沖合漁/イカ漁/サケ漁.
  • Đi kèm tình trạng: 豊漁(thu hoạch nhiều)/不漁(thu hoạch kém) nhưng chú ý đây là từ khác; khi viết, giữ “漁” đúng ngữ cảnh.
  • Ngữ cảnh chính: tin tức thời tiết biển, quy định cấm/cho phép đánh bắt (禁漁・解禁), báo cáo sản lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漁業(ぎょぎょう) Liên quan Ngư nghiệp Ngành/kinh tế thủy sản nói chung.
漁獲(ぎょかく) Liên quan Sản lượng đánh bắt Thường trong báo cáo số liệu.
漁労(ぎょろう) Đồng nghĩa gần Lao động đánh bắt Sắc thái kỹ thuật/ngành nghề.
釣り Đối chiếu Câu cá (thường là giải trí) Khác mục đích và quy mô.
禁漁/休漁 Đối nghĩa theo tình trạng Cấm đánh bắt / Tạm ngừng đánh bắt Quy định hoặc quyết định tạm dừng hoạt động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gồm 氵 (thủy) + 魚 (cá) → nghĩa liên quan “nước” và “cá”, chỉ hoạt động đánh bắt.
  • Âm đọc: りょう (danh từ đơn), ギョ (trong từ ghép: 漁業, 漁港...).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghề truyền thống vùng biển Nhật, “に出る” là cách nói cô đọng, giàu hình ảnh. Bạn có thể kết hợp với tên loài: サンマ漁, カツオ漁, イカ漁 để chỉ rõ mùa vụ và đối tượng đánh bắt.

8. Câu ví dụ

  • 兄は今朝、沖へに出た。
    Anh trai tôi sáng nay ra khơi đi đánh bắt.
  • 台風では中止になった。
    Do bão nên việc đánh bắt bị dừng.
  • 今季はサンマのが不調だ。
    Mùa này việc đánh bắt cá saury không thuận lợi.
  • 夜間のイカが最盛期を迎える。
    Đánh mực về đêm bước vào cao điểm.
  • 新しい船で大規模なが可能になった。
    Với con tàu mới, có thể đánh bắt quy mô lớn.
  • 沿岸と沖合では規制が異なる。
    Quy định khác nhau giữa đánh bắt ven bờ và ngoài khơi.
  • サケの解禁日が近い。
    Ngày mở mùa đánh cá hồi sắp đến.
  • 不法の取り締まりが強化された。
    Việc trấn áp đánh bắt trái phép được siết chặt.
  • 彼は家族で小型船による沿岸を営んでいる。
    Anh ấy làm nghề đánh bắt ven bờ bằng tàu nhỏ cùng gia đình.
  • 新条例で夜間が一部制限された。
    Theo quy định mới, việc đánh bắt ban đêm bị hạn chế một phần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?