滴り
[Tích]
したたり
Danh từ chung
nhỏ giọt; giọt; rỉ
Danh từ chung
nước nhỏ giọt từ rêu, đá, hoặc vách đá vào mùa hè
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
水も滴る美人。
Mỹ nhân như giọt nước đọng.
彼は水も滴るいい男だ。
Anh ấy là một người đàn ông rất điển trai.
ひさしから雨水が滴り落ちている。
Nước mưa đang nhỏ giọt từ mái hiên.
雨が屋根からゆっくりと滴り落ちた。
Mưa đang từ từ rơi xuống từ mái nhà.
汗が額を滴り落ちるのを感じた。
Tôi cảm nhận được mồ hôi nhỏ giọt trên trán.