滝壷 [Lang Hồ]
滝壺 [Lang Hồ]
滝つぼ [Lang]
たきつぼ

Danh từ chung

hồ nước dưới thác; hồ thác

hồ dưới thác nước

Hán tự

Lang thác nước; ghềnh; thác
Hồ bình; nồi; bản lề; mục tiêu
Hồ bình; hũ