滔々 [Thao 々]
とうとう

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chảy xiết; cuồn cuộn

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nói lưu loát; nói trôi chảy

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dòng chảy của thời đại

Hán tự

Thao tràn ngập