滑降
[Hoạt Hàng]
かっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trượt xuống (đặc biệt là khi trượt tuyết)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trượt tuyết
⚠️Từ viết tắt
xuống dốc
🔗 滑降競技