滑降 [Hoạt Hàng]

かっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trượt xuống (đặc biệt là khi trượt tuyết)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trượt tuyết

⚠️Từ viết tắt

xuống dốc

🔗 滑降競技

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 滑降
  • Cách đọc: かっこう
  • Từ loại: danh từ; động từ する (滑降する)
  • Nghĩa khái quát: trượt xuống dốc; môn trượt tuyết đổ dốc (downhill)
  • Kanji: 滑 (trượt) + 降 (xuống, hạ)
  • Thường gặp trong: 直滑降, 滑降競技, 滑降コース, 滑降技術, 大滑降

2. Ý nghĩa chính

“滑降” là hành động trượt xuống dốc, đặc biệt trong trượt tuyết núi. Trong thể thao tuyết, chỉ nội dung thi “đổ dốc” (downhill) tốc độ cao.

3. Phân biệt

  • 滑降: trượt xuống dốc (đặc trưng môn trượt tuyết, núi).
  • 滑走(かっそう): trượt/chạy đà trên mặt phẳng (máy bay chạy đà, vận động viên trượt).
  • 降下(こうか): hạ xuống, giảm xuống (rộng, gồm nhảy dù, hạ độ cao).
  • 下山(げざん): xuống núi (đi bộ), không hàm ý “trượt”.
  • 格好(かっこう): hình dáng, dáng vẻ; đồng âm khác nghĩa/kanji, tránh nhầm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng: 滑降する (trượt đổ dốc), 直滑降する (lao thẳng xuống), 滑降コース/競技/速度.
  • Ngữ cảnh: thể thao mùa đông, leo núi trượt tuyết (ski mountaineering), tường thuật thi đấu.
  • Lưu ý an toàn: thường đi với thiết bị/kỹ thuật (ヘルメット着用, 制動, ターン技術).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
滑走 Liên quan trượt/chạy đà Mặt phẳng hoặc đường băng, không nhất thiết xuống dốc.
降下 Liên quan hạ xuống Rộng, không chỉ “trượt”.
直滑降 Thuật ngữ lao thẳng đổ dốc Không đổi hướng, tốc độ rất cao.
回転 Đối lập chuyên môn đổ dốc kỹ thuật (slalom) Môn tập trung đổi hướng, không tốc độ thuần.
停止/制動 Liên quan dừng/phanh Kỹ thuật an toàn khi trượt dốc.
登坂 Đối lập lên dốc Hướng ngược lại với trượt xuống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 滑: trượt, trơn; âm On: カツ, âm Kun: すべる.
  • 降: xuống, rơi; âm On: コウ, ゴ; âm Kun: おりる, ふる.
  • 滑降 đọc On+On: カツ+コウ → かっこう (xúc âm つ→っ), mang nghĩa “trượt xuống”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật thi đấu, cụm “スタートから攻めの滑降” nhấn vào chiến thuật dám tốc độ cao ngay từ đầu. “直滑降” mạnh nhưng rủi ro; thực tế hay kết hợp với “カービングターン” để kiểm soát tốc độ. Tránh nhầm với “格好(dáng vẻ)”.

8. Câu ví dụ

  • 選手は時速120キロに達する滑降を見せた。
    Vận động viên đã trình diễn pha đổ dốc đạt 120 km/h.
  • この滑降コースは起伏が激しく難易度が高い。
    Đường đổ dốc này địa hình gập ghềnh, độ khó cao.
  • 頂上から谷まで一気に滑降した。
    Tôi trượt một mạch từ đỉnh xuống thung lũng.
  • 緩斜面では滑降よりも基礎のターン練習を重視する。
    Ở dốc thoải, ưu tiên luyện xoay cơ bản hơn là đổ dốc.
  • ヘルメット着用は高速滑降の必須条件だ。
    Đội mũ bảo hộ là điều kiện bắt buộc khi đổ dốc tốc độ cao.
  • 彼は直滑降でフィニッシュまで攻め切った。
    Anh ấy tấn công đến đích bằng kiểu lao thẳng đổ dốc.
  • 新雪での滑降は浮力とバランスが鍵になる。
    Đổ dốc trên tuyết mới thì lực nổi và thăng bằng là chìa khóa.
  • 悪天候のため滑降競技は延期された。
    Do thời tiết xấu, nội dung đổ dốc bị hoãn.
  • バックカントリーで安全な滑降ルートを選ぶ。
    Khi trượt ở vùng hoang dã, cần chọn lộ tuyến đổ dốc an toàn.
  • 最後の急斜面の滑降でタイムを縮めた。
    Ở đoạn đổ dốc dốc đứng cuối cùng, anh ấy đã rút ngắn thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 滑降 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?