滑落 [Hoạt Lạc]
かつらく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trượt xuống (sườn núi, núi)

Hán tự

Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi
Lạc rơi; rớt; làng; thôn