Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滑腔砲
[Hoạt Khang Pháo]
かっこうほう
🔊
Danh từ chung
súng nòng trơn
Hán tự
滑
Hoạt
trơn; trượt; rớt kỳ thi
腔
Khang
khoang cơ thể
砲
Pháo
súng thần công; súng