滑り止め [Hoạt Chỉ]
すべり止め [Chỉ]
スベリ止め [Chỉ]
すべりどめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chống trượt

Danh từ chung

lựa chọn dự phòng

Hán tự

Hoạt trơn; trượt; rớt kỳ thi
Chỉ dừng