滑り
[Hoạt]
ぬめり
ヌメリ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chất nhầy; chất nhớt