Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滑り
[Hoạt]
辷り
[Sước]
すべり
🔊
Danh từ chung
trượt; trơn
Hán tự
滑
Hoạt
trơn; trượt; rớt kỳ thi
辷
Sước
trượt; trượt băng
Từ liên quan đến 滑り
スライディング
trượt
スライド
trình chiếu
上滑り
うわすべり
hời hợt; nông cạn
滑走
かっそう
trượt; lướt; trượt băng; trượt tuyết