滋養強壮 [Tư Dưỡng 強 壮]
じようきょうそう

Danh từ chung

tăng cường dinh dưỡng

Hán tự

bổ dưỡng; trồng trọt
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
mạnh mẽ
cường tráng; nam tính; thịnh vượng