Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滋養強壮
[Tư Dưỡng 強 壮]
じようきょうそう
🔊
Danh từ chung
tăng cường dinh dưỡng
Hán tự
滋
Tư
bổ dưỡng; trồng trọt
養
Dưỡng
nuôi dưỡng; phát triển
強
mạnh mẽ
壮
cường tráng; nam tính; thịnh vượng