Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滋強飲料
[Tư 強 Ẩm Liệu]
じきょういんりょう
🔊
Danh từ chung
nước uống bổ dưỡng
Hán tự
滋
Tư
bổ dưỡng; trồng trọt
強
mạnh mẽ
飲
Ẩm
uống
料
Liệu
phí; nguyên liệu