滋味 [Tư Vị]
じみ
Danh từ chung
dinh dưỡng; bổ dưỡng; ngon miệng; thực phẩm giàu dinh dưỡng
Danh từ chung
dinh dưỡng; bổ dưỡng; ngon miệng; thực phẩm giàu dinh dưỡng