Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滅諦
[Diệt Đề]
めったい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
diệt đế
🔗 四諦
Hán tự
滅
Diệt
phá hủy; diệt vong
諦
Đề
sự thật; rõ ràng; từ bỏ; từ bỏ