滄海遺珠 [Thương Hải Di Châu]
滄海の遺珠 [Thương Hải Di Châu]
そうかいのいしゅ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ hiếm

người tài năng chưa được biết đến

Hán tự

Thương đại dương
Hải biển; đại dương
Di để lại; dự trữ
Châu ngọc trai; đá quý