Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
溺死体
[Nịch Tử Thể]
できしたい
🔊
Danh từ chung
xác chết đuối
Hán tự
溺
Nịch
chết đuối; đắm chìm
死
Tử
chết
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh