溶鉱炉
[Dong Khoáng Lô]
熔鉱炉 [Dong Khoáng Lô]
鎔鉱炉 [Dung Khoáng Lô]
熔鉱炉 [Dong Khoáng Lô]
鎔鉱炉 [Dung Khoáng Lô]
ようこうろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
lò luyện kim; lò cao