Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
溶岩尖塔
[Dong Nham Tiêm Tháp]
ようがんせんとう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
cột dung nham
Hán tự
溶
Dong
tan chảy; hòa tan
岩
Nham
tảng đá; vách đá
尖
Tiêm
nhọn; sắc
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông