溶岩 [Dong Nham]
熔岩 [Dong Nham]
ようがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

dung nham

JP: その火山かざん溶岩ようがんながした。

VI: Ngọn núi lửa đó đã phun trào dung nham.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火山かざんほのお溶岩ようがんす。
Núi lửa phun trào lửa và dung nham.
溶岩ようがん地理ちりがくてき説明せつめいしてくれませんか。
Bạn có thể giải thích về dung nham theo địa lý không?

Hán tự

Dong tan chảy; hòa tan
Nham tảng đá; vách đá