溶く [Dong]

融く [Dung]

鎔く [Dung]

熔く [Dong]

とく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

hòa tan (sơn); đánh (trứng); nấu chảy (kim loại, v.v.); trộn (nước với bột, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 溶く