Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
溝水
[Câu Thủy]
どぶみず
🔊
Danh từ chung
nước cống
Hán tự
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
水
Thủy
nước