源泉所得税 [Nguyên Tuyền Sở Đắc Thuế]
げんせんしょとくぜい

Danh từ chung

thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc
Tuyền suối; nguồn
Sở nơi; mức độ
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Thuế thuế