源氏物語 [Nguyên Thị Vật Ngữ]
げんじものがたり

Danh từ chung

Truyện Genji (tác phẩm kinh điển thời Heian)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

また、『源氏物語げんじものがたり』をはじめとする物語ものがたり愛好あいこうされました。
Ngoài ra, các câu chuyện như "Truyện Genji" cũng được yêu thích.
源氏物語げんじものがたりんだが、日本にほん文学ぶんがく最高さいこう傑作けっさくごえたかいのが理解りかいできない。
Tôi đã đọc "Tale of Genji" nhưng không hiểu tại sao nó lại được ca ngợi là kiệt tác văn học Nhật Bản.

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc
Thị họ; dòng họ
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ