1. Thông tin cơ bản
- Từ: 源氏
- Cách đọc: げんじ
- Loại từ: Danh từ riêng (dòng họ/thị tộc); danh từ thường trong danh xưng tác phẩm
- Độ trang trọng: Cao khi nói về lịch sử/văn học
- Ghi chú: Chỉ “dòng họ Minamoto” trong lịch sử Nhật; xuất hiện trong 源氏物語 (Truyện Genji).
2. Ý nghĩa chính
1) Dòng họ Minamoto (源氏) – một thế lực võ gia lớn thời cuối Heian–đầu Kamakura, đối lập với 平氏 (Heike/Taira).
2) Thành tố trong danh xưng văn học như 源氏物語 (Truyện Genji) và nhân vật 光る源氏.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 平氏(へいし): Dòng họ Taira, đối thủ của 源氏; hai bên gọi chung là 源平.
- 源氏物語: Tác phẩm văn học kinh điển; khi nói riêng “源氏” có thể chỉ “Genji” trong văn cảnh văn học.
- 源氏名: “nghệ danh” (trong một số giới), nghĩa khác với 源氏 (dòng họ).
- Đọc: “源” đơn lẻ là みなもと (họ Minamoto), nhưng “源氏” đọc Hán-Nhật là げんじ khi chỉ thị tộc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch sử: 源氏と平氏(Genji và Heike), 源氏の棟梁(thủ lĩnh dòng Genji)
- Văn học: 『源氏物語』/光る源氏, 源氏の君(chàng Genji)
- Nghiên cứu văn hóa: 源氏ゆかりの地(địa danh liên quan đến Genji), 源氏の流れ(dòng dõi Genji)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 平氏 |
Đối lập lịch sử |
Dòng họ Taira (Heike) |
Đối thủ chính của 源氏 thời cuối Heian. |
| 源平 |
Liên quan |
Genji và Heike |
Gọi chung hai thế lực 源氏・平氏. |
| 源氏物語 |
Liên quan văn học |
Truyện Genji |
Tác phẩm kinh điển thời Heian. |
| 武家 |
Bối cảnh |
Giới võ gia |
Tầng lớp xã hội mà 源氏 thuộc về. |
| 藤原氏 |
Liên quan lịch sử |
Dòng họ Fujiwara |
Quyền thần thời Heian, khác vai trò với 源氏. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 源: nguồn, cội nguồn; bộ thủ “氵” (nước) gợi nguồn nước.
- 氏: thị, họ tộc (trong うじ/し).
- Cấu tạo: Hán ghép “dòng họ nguồn gốc (Minamoto)” → chỉ thị tộc 源氏.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc lịch sử Nhật, gặp cụm 源平合戦 là nói đến chuỗi giao tranh giữa 源氏 và 平氏 dẫn tới chính quyền Kamakura. Trong văn học, “源氏” trong 源氏物語 gợi thế giới quý tộc tinh tế thời Heian, khác hẳn sắc thái võ gia của 源氏 lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 源氏と平氏の争いは「源平合戦」と呼ばれる。
Cuộc tranh chấp giữa Genji và Heike được gọi là “Chiến tranh Genpei”.
- 源氏の棟梁・源頼朝が幕府を開いた。
Thủ lĩnh của Genji, Minamoto no Yoritomo, đã lập nên Mạc phủ.
- 光る源氏は『源氏物語』の主人公だ。
Quang Genji là nhân vật chính của Truyện Genji.
- この神社は源氏ゆかりの地として知られる。
Ngôi đền này được biết đến là nơi liên quan đến Genji.
- 源氏の流れをくむ武士団が各地にあった。
Các nhóm võ sĩ thuộc dòng dõi Genji có mặt ở nhiều nơi.
- 『源氏物語』の古写本が発見された。
Một bản chép tay cổ của Truyện Genji đã được phát hiện.
- 源氏と平氏の家紋の違いを学ぶ。
Tìm hiểu sự khác nhau giữa gia huy của Genji và Heike.
- その名字は源氏の系統に由来するという。
Người ta nói họ đó bắt nguồn từ hệ phả của Genji.
- 史料には源氏の名将が多く記されている。
Trong sử liệu có ghi lại nhiều danh tướng của Genji.
- 彼は自分を「平成の源氏」と冗談めかして呼ぶ。
Anh ta đùa rằng mình là “Genji thời Heisei”.