源平藤橘 [Nguyên Bình Đằng Quất]
げんぺいとうきつ

Danh từ chung

các gia tộc Genji, Heike, Fujiwara và Tachibana

Hán tự

Nguyên nguồn; gốc
Bình bằng phẳng; hòa bình
Đằng cây tử đằng
Quất quýt