満載 [Mãn Tải]
まんさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầy tải

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầy (bài viết, ảnh, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đầy (niềm vui, hứng thú)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この映画えいがどころ満載まんさいだなぁ。
Bộ phim này đầy điểm nhấn.
このほんしもネタ満載まんさいだ。
Cuốn sách này đầy những câu chuyện tục tĩu.

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Tải đi; lên tàu; lên xe; đặt; trải ra; 10**44; ghi lại; xuất bản