満載
[Mãn Tải]
まんさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầy tải
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầy (bài viết, ảnh, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đầy (niềm vui, hứng thú)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この映画、見どころ満載だなぁ。
Bộ phim này đầy điểm nhấn.
この本は下ネタ満載だ。
Cuốn sách này đầy những câu chuyện tục tĩu.