満盈 [Mãn Doanh]
まんえい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đầy tràn

Hán tự

Mãn đầy; đủ; thỏa mãn
Doanh đầy đủ; đủ; tự hào; thỏa mãn